Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ basement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbeɪsmənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈbæzɪmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tầng hầm, tầng dưới cùng của một tòa nhà, thường nằm dưới mặt đất
        Contoh: They store old furniture in the basement. (Mereka menyimpan perabot lama di ruang bawah tanah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'basis' nghĩa là 'những gì nằm dưới', kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một căn phòng tối tăm và ẩm ướt bên dưới mặt đất, nơi bạn có thể lưu trữ những thứ không cần thiết hàng ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cellar, underground room

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: attic, top floor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • finished basement (tầng hầm đã hoàn thiện)
  • basement apartment (căn hộ tầng hầm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The basement flooded during the heavy rain. (Tầng hầm ngập lụt trong mưa rào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a mysterious basement that everyone avoided. One day, a curious boy decided to explore it. He found old treasures and a secret door leading to a magical world. From that day on, the basement was no longer a place of fear but a gateway to adventure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ, có một tầng hầm bí ẩn mà mọi người đều tránh xa. Một ngày, một cậu bé tò mò quyết định khám phá nó. Cậu tìm thấy những kho báu cũ và một cánh cửa bí mật dẫn đến một thế giới ma thuật. Từ ngày đó, tầng hầm không còn là nơi đáng sợ mà là cổng thông tin cho những cuộc phiêu lưu.