Nghĩa tiếng Việt của từ basic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbeɪ.sɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈbeɪ.sɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cơ bản, chủ yếu
Contoh: The basic structure of the building is strong. (Struktur dasar bangunan kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'basis', có nghĩa là 'những gì cơ bản', và được kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những điều cơ bản nhất trong cuộc sống, như thức ăn, nơi ở, và nguồn năng lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fundamental, essential, primary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: advanced, complex, sophisticated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- basic needs (nhu cầu cơ bản)
- basic knowledge (kiến thức cơ bản)
- basic level (cấp độ cơ bản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The basic principles of the theory are easy to understand. (Nguyên lý cơ bản của lý thuyết dễ hiểu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the basic necessities like water and food were scarce. The villagers had to rely on basic farming techniques to survive. Despite the challenges, they managed to maintain a basic standard of living.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, nhu cầu cơ bản như nước và thức ăn rất khan hiếm. Dân làng phải dựa vào các kỹ thuật nông nghiệp cơ bản để tồn tại. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn quản lý để duy trì một mức sống cơ bản.