Nghĩa tiếng Việt của từ basically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbeɪsɪkli/
🔈Phát âm Anh: /ˈbeɪsɪkli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):về cơ bản, cơ bản
Contoh: Basically, we agree with your proposal. (Pada dasarnya, kami setuju dengan proposal Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'basis' nghĩa là 'những gì cơ bản', kết hợp với hậu tố '-ically'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang giải thích một vấn đề và bạn muốn nhấn mạnh điều gì đó là cơ bản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- fundamentally, essentially, primarily
Từ trái nghĩa:
- superficially, non-essentially
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- basically speaking (nói một cách cơ bản)
- basically the same (về cơ bản giống nhau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The problem is, basically, a lack of communication. (Masalahnya pada dasarnya adalah kurangnya komunikasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who were trying to solve a complex problem. After hours of discussion, they realized that the solution was basically quite simple. They just needed to focus on the fundamentals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn đang cố gắng giải quyết một vấn đề phức tạp. Sau hàng giờ thảo luận, họ nhận ra rằng giải pháp về cơ bản khá đơn giản. Họ chỉ cần tập trung vào những điều cơ bản.