Nghĩa tiếng Việt của từ basin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbeɪ.sɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈbeɪ.sɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một cái hố hoặc khay để chứa nước hoặc chất lỏng khác
Contoh: She filled the basin with water to wash the vegetables. (Dia mengisi mangkuk dengan air untuk mencuci sayuran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'baccinum', có liên quan đến từ 'bacca' nghĩa là 'quả'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái bồn tắm hoặc một cái chậu để giặt giũ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'basin'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bowl, container, sink
Từ trái nghĩa:
- danh từ: lid, cover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- basin of water (một hố nước)
- river basin (lưu vực sông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The basin in the bathroom is used for washing hands. (Mangkuk di kamar mandi digunakan untuk mencuci tangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a large basin used by all the villagers for their daily needs. It was a symbol of unity and cooperation among them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một chiếc hố lớn được dùng bởi tất cả người dân làng cho nhu cầu sinh hoạt hàng ngày. Nó là biểu tượng của sự đoàn kết và hợp tác giữa họ.