Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ basis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbeɪ.sɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈbeɪ.sɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cơ sở, nền tảng, điểm bắt đầu cho một lý lẽ hoặc hành động
        Contoh: The basis of his argument was flawed. (Cơ sở của lập luận anh ta bị lỗi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'basis', có nghĩa là 'bệ', 'đế', 'cơ sở'. Được mượn vào tiếng Latin và sau đó vào tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tòa nhà cao tầng, 'basis' là nền móng quan trọng giúp tòa nhà đứng vững.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • foundation, ground, base

Từ trái nghĩa:

  • surface, top, summit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the basis of (dựa trên)
  • economic basis (cơ sở kinh tế)
  • scientific basis (cơ sở khoa học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The basis of their friendship was mutual respect. (Cơ sở của tình bạn họ là sự tôn trọng lẫn nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who built his theories on a solid basis. His work was respected because it was grounded in thorough research and evidence. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đã xây dựng các lý thuyết của mình trên một cơ sở vững chắc. Công trình của ông được tôn trọng bởi vì nó được đặt trên nền tảng nghiên cứu và bằng chứng kỹ lưỡng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một nhà khoa học đã xây dựng các lý thuyết của mình trên một cơ sở vững chắc. Công trình của ông được tôn trọng bởi vì nó được đặt trên nền tảng nghiên cứu và bằng chứng kỹ lưỡng.