Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bask, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bæsk/

🔈Phát âm Anh: /bɑːsk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tận hưởng ánh nắng, nằm mát dưới ánh nắng
        Contoh: The cat was basking in the sun. (Con mèo đang nằm mát dưới ánh nắng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'baske', có nghĩa là 'vui vẻ', có liên quan đến việc tận hưởng ánh nắng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nằm dưới ánh mặt trời, cảm giác ấm áp và thoải mái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: lounge, relax, soak up the sun

Từ trái nghĩa:

  • động từ: shiver, freeze

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bask in the glory (tận hưởng sự vinh dự)
  • bask in the warmth (tận hưởng sự ấm áp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They basked on the beach all afternoon. (Họ nằm mát trên bãi biển cả buổi chiều.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a cat loved to bask in the sun every day. It would find the warmest spot and lay there, enjoying the warmth and comfort. One day, the sun didn't come out, and the cat felt cold and sad. It realized how much it appreciated the sun and the act of basking in its warmth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con mèo rất thích nằm mát dưới ánh nắng mỗi ngày. Nó tìm đến nơi ấm áp nhất và nằm đó, tận hưởng sự ấm áp và thoải mái. Một ngày, mặt trời không lên, và con mèo cảm thấy lạnh và buồn. Nó nhận ra mình đã yêu quý ánh mặt trời và việc nằm mát dưới ánh nắng nhiều đến thế nào.