Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ basketball, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæs.kɪt.bɔːl/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɑːs.kɪt.bɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):môn thể thao trong đó các cầu thủ phải ném một quả bóng vào rổ của đối phương
        Contoh: They played basketball in the gym. (Mereka bermain bola basket di gimnasium.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'basket' (rổ) và 'ball' (bóng), tổ hợp để chỉ môn thể thao ném bóng vào rổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu bóng rổ, các cầu thủ nhanh nhẹn ném bóng vào rổ, tạo nên sự hào hứng và sôi động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bóng rổ, môn thể thao bóng rổ

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play basketball (chơi bóng rổ)
  • basketball court (sân bóng rổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He loves playing basketball. (Dia suka bermain bola basket.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of friends who loved playing basketball. They would gather every weekend at the local basketball court, sharing laughs and competing fiercely. Each game was a new adventure, filled with excitement and teamwork. Through basketball, they learned the value of cooperation and the joy of shared victories.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn thân yêu môn bóng rổ. Họ tụ hội mỗi tuần ở sân bóng rổ địa phương, chia sẻ tiếng cười và tranh tài gay gắt. Mỗi trận đấu là một cuộc phiêu lưu mới, đầy sự hào hứng và sự hợp tác. Qua bóng rổ, họ học được giá trị của sự hợp tác và niềm vui của chiến thắng chung.