Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ basketry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæs.kɪ.tri/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɑː.skɪ.tri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nghề làm giỏ, làm lưới
        Contoh: The museum displays various forms of traditional basketry. (Muzium itu memamerkan pelbagai bentuk kerajinan bakul tradisional.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'basket' (giỏ) kết hợp với hậu tố '-ry' để chỉ một ngành nghề hoặc kỹ thuật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các món đồ trang trí làm từ lá, tre, nứa, hay các loại vật liệu tự nhiên khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: weaving, wickerwork

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • traditional basketry (kỹ thuật làm giỏ truyền thống)
  • basketry techniques (kỹ thuật làm giỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The art of basketry has been passed down through generations. (Nghệ thuật làm giỏ đã được truyền lại qua các thế hệ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the art of basketry was the main source of income for many families. Each family had their own unique style and technique, which they passed down from generation to generation. The villagers would gather materials from the nearby forest and spend days weaving intricate baskets, which they then sold at the local market. This tradition kept the village alive and prosperous.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, nghề làm giỏ là nguồn thu nhập chính của nhiều gia đình. Mỗi gia đình có phong cách và kỹ thuật riêng của mình, mà họ truyền lại qua các thế hệ. Dân làng sẽ thu thập nguyên liệu từ khu rừng gần đó và dành nhiều ngày để dệt những chiếc giỏ phức tạp, sau đó bán chúng tại chợ địa phương. Truyền thống này giữ cho làng sống động và thịnh vượng.