Nghĩa tiếng Việt của từ bass, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bæs/
🔈Phát âm Anh: /bɑːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài cá bass
Contoh: The bass in the lake are very big. (Cá bass trong hồ rất lớn.) - danh từ (n.):nhạc cụ bass
Contoh: He plays the bass in the band. (Anh ta chơi nhạc cụ bass trong ban nhạc.) - tính từ (adj.):âm thanh thấp, bass
Contoh: The bass sound of the music is very strong. (Âm bass trong âm nhạc rất mạnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bass', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'basse' và tiếng Latin 'bassus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cá bass và âm thanh bass trong âm nhạc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cá bass, nhạc cụ bass
- tính từ: âm bass, âm thanh thấp
Từ trái nghĩa:
- tính từ: treble, âm thanh cao
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bass guitar (guitar bass)
- bass drum (trống bass)
- bass note (nốt bass)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We went fishing for bass in the river. (Chúng tôi đi câu cá bass ở sông.)
- danh từ: The bass player is very talented. (Nghệ sĩ chơi bass rất tài năng.)
- tính từ: The bass sound in the song is very deep. (Âm bass trong bài hát rất sâu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented bass player who loved fishing for bass in the river. One day, while playing his bass guitar, he imagined the deep bass sound of the river and the big bass fish swimming. This made him happy and inspired him to create beautiful music.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ chơi bass tài năng yêu thích câu cá bass ở sông. Một ngày, trong khi chơi guitar bass của mình, anh ta tưởng tượng âm thanh bass sâu của sông và những con cá bass lớn đang bơi lội. Điều này khiến anh ta vui vẻ và truyền cảm hứng cho anh ta tạo ra âm nhạc đẹp.