Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bæt/

🔈Phát âm Anh: /bæt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dơi
        Contoh: Bats are nocturnal creatures. (Dơi là loài sinh vật hoạt động vào ban đêm.)
  • động từ (v.):đập, đánh
        Contoh: He batted the ball over the fence. (Anh ta đánh bóng vượt qua hàng rào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bæt', được sử dụng để chỉ cái đập hoặc dơi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến dơi bay vào ban đêm hoặc việc sử dụng cái bat trong thể thao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chiroptera
  • động từ: hit, strike

Từ trái nghĩa:

  • động từ: miss, avoid

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • blind as a bat (mù mắt như dơi)
  • bat an eye (nháy mắt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bat uses echolocation to navigate. (Dơi sử dụng định vị siêu âm để điều khiển.)
  • động từ: She batted her eyelashes flirtatiously. (Cô ấy đập mí mắt của mình một cách hấp dẫn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a bat named Benny loved to play baseball. Every night, he would bat the ball with his wings, imagining he was the star player. One day, he decided to join a real game, and his unique style of batting amazed everyone!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con dơi tên Benny rất thích chơi bóng chày. Mỗi đêm, anh ta sẽ đập bóng bằng cánh của mình, tưởng tượng mình là ngôi sao của trận đấu. Một ngày nọ, anh quyết định tham gia một trận đấu thật, và phong cách đập bóng độc đáo của anh khiến mọi người kinh ngạc!