Nghĩa tiếng Việt của từ batch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bætʃ/
🔈Phát âm Anh: /bætʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một lô, một đợt, một đống gì đó được làm hoặc sản xuất cùng một lúc
Contoh: The bakery made a batch of cookies. (Tiệm bánh làm một đống bánh quy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bacchen', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bactum', từ 'bacare' nghĩa là 'đánh dấu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lô bánh mì đang được nướng trong lò, mỗi 'batch' là một đợt sản xuất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: group, set, lot
Từ trái nghĩa:
- danh từ: single, individual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- batch processing (xử lý theo đợt)
- batch production (sản xuất theo đợt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The first batch of tickets sold out quickly. (Đợt vé đầu tiên đã bán hết rất nhanh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small bakery, the baker decided to make a batch of the most delicious cookies. He mixed the ingredients and baked them to perfection. When the batch was done, the aroma filled the air, attracting many customers who all wanted a taste of the freshly baked cookies.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một tiệm bánh nhỏ, bác bỏa quyết định làm một đống bánh quy ngon nhất. Anh ta trộn các thành phần và nướng chúng hoàn hảo. Khi đống bánh quy được hoàn thành, mùi thơm lan khắp, thu hút nhiều khách hàng đều muốn nếm một miếng bánh quy mới nướng.