Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bath, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bæθ/

🔈Phát âm Anh: /bɑːθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bồn tắm, lầu tắm
        Contoh: She took a bath before dinner. (Dia mandi sebelum makan malam.)
  • động từ (v.):tắm, rửa
        Contoh: He baths every morning. (Dia mandi setiap pagi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bæð', từ tiếng Old English 'baðian', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'balneum'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một căn phòng tắm với nước ấm áp và bồn tắm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bathtub, shower
  • động từ: bathe, shower

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dryness, dehydration
  • động từ: dehydrate, dry

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a bath (tắm)
  • bath time (giờ tắm)
  • bathroom (phòng tắm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hotel offers a luxurious bath experience. (Hotel ini menawarkan pengalaman mandi mewah.)
  • động từ: She likes to bath in the evening. (Dia suka mandi di malam hari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved taking baths. Every evening, he would run to the bathroom, eager to jump into his warm, bubbly bath. One day, his mother surprised him with a new bath toy, and he was so happy that he played in the bath for hours. From that day on, he always looked forward to bath time, imagining all the fun adventures he could have with his toys in the water.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích tắm. Mỗi buổi tối, cậu lại vội vã chạy đến phòng tắm, háo hức nhảy vào bồn tắm ấm áp và sủi bọt. Một ngày nọ, mẹ cậu đã tặng cậu một đồ chơi tắm mới, và cậu rất vui khi chơi trong bồn tắm hàng giờ. Từ ngày đó, cậu luôn mong chờ giờ tắm, tưởng tượng những cuộc phiêu lưu thú vị có thể có với những đồ chơi của mình trong nước.