Nghĩa tiếng Việt của từ bathhouse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæθˌhaʊs/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɑːθˌhaʊs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhà tắm công cộng
Contoh: They visited the local bathhouse for a relaxing soak. (Mereka mengunjungi rumah mandi setempat untuk mandi santai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bath' (tắm) và 'house' (nhà), kết hợp để chỉ một cơ sở cung cấp dịch vụ tắm công cộng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi mà mọi người có thể đến để tắm và thư giãn, giống như một khu vui chơi giải trí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: public bath, spa, sauna
Từ trái nghĩa:
- danh từ: private bathroom
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- visit the bathhouse (đến thăm nhà tắm)
- traditional bathhouse (nhà tắm truyền thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bathhouse was crowded with people seeking relaxation. (Rumah mandi itu padat dengan orang-orang yang mencari senggang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a famous bathhouse where people from all around would come to relax and rejuvenate. It was known for its healing waters and serene atmosphere.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà tắm nổi tiếng mà mọi người từ khắp nơi đến để thư giãn và hồi sinh sức khỏe. Nó nổi tiếng với nước có tác dụng lành bệnh và không khí thanh thản.