Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bathrobe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæθ.roʊb/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɑːθ.rəʊb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):áo tắm, áo choàng sau tắm
        Contoh: She wrapped herself in a bathrobe after showering. (Dia bọc bản thân trong một chiếc áo tắm sau khi tắm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bath' (tắm) và 'robe' (áo choàng), kết hợp để tạo thành từ 'bathrobe'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh sau khi tắm, bạn mặc áo tắm để giữ ấm và thoải mái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • áo tắm, áo choàng sau tắm

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wear a bathrobe (mặc áo tắm)
  • bathrobe and slippers (áo tắm và dép)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: He walked out of the bathroom wearing only a bathrobe. (Anh ta bước ra khỏi phòng tắm chỉ mặc một chiếc áo tắm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

After a long day at work, John came home and immediately went to the bathroom for a shower. Afterward, he put on his comfortable bathrobe and relaxed in the living room, feeling refreshed. (Sau một ngày dài làm việc, John về nhà và ngay lập tức đi tắm. Sau đó, anh ta mặc chiếc áo tắm thoải mái của mình và thư giãn trong phòng khách, cảm thấy sảng khoái.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Sau một ngày dài làm việc, John về nhà và ngay lập tức đi tắm. Sau đó, anh ta mặc chiếc áo tắm thoải mái của mình và thư giãn trong phòng khách, cảm thấy sảng khoái.