Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bathroom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæθˌruːm/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɑːθˌruːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phòng tắm, phòng vệ sinh
        Contoh: I need to use the bathroom. (Saya perlu menggunakan kamar mandi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'bath' (tắm) và 'room' (phòng), kết hợp để chỉ phòng được dùng để tắm hoặc vệ sinh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phòng có bồn tắm, vòi sen và các dụng cụ vệ sinh khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: restroom, washroom, toilet

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go to the bathroom (đi vệ sinh)
  • bathroom break (giờ nghỉ vệ sinh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bathroom is on the second floor. (Kamar mandi ada di lantai dua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small house, there was a bathroom that everyone loved. It was always clean and had a big, warm bathtub. Every night, the family would gather around the bathroom door, waiting for their turn to enjoy a relaxing bath. 'Bathroom, oh bathroom, you bring us joy and comfort,' they would say.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi nhà nhỏ, có một phòng tắm mà mọi người đều yêu thích. Nó luôn sạch sẽ và có một cái bồn tắm to, ấm áp. Mỗi tối, gia đình sẽ tụ họp quanh cửa phòng tắm, chờ đợi lượt của mình để thưởng thức một chậu tắm thoải mái. 'Phòng tắm, ôi phòng tắm, bạn mang đến niềm vui và sự thoải mái cho chúng tôi,' họ sẽ nói.