Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bathtub, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæθˌtʌb/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɑːθˌtʌb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một cái bồn lớn để ngâm tắm
        Contoh: She filled the bathtub with warm water. (Dia mengisi baskom dengan air hangat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bathe' (tắm) và 'tub' (bồn, chậu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh ngồi trong bồn tắm ấm áp sau một ngày làm việc mệt mỏi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bồn ngâm, bể tắm

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a bath in the bathtub (tắm trong bồn tắm)
  • fill the bathtub (đổ đầy bồn tắm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He prefers taking a bath in the bathtub rather than a shower. (Dia lebih suka mandi di baskom daripada mandi menggunakan shower.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical bathtub that could take you to different worlds when you soaked in it. One day, a curious child filled the bathtub with water and stepped in, only to find themselves in a beautiful underwater kingdom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái bồn tắm kỳ diệu có thể đưa bạn đến những thế giới khác nhau khi bạn ngâm trong đó. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò đổ đầy nước vào bồn tắm và bước vào, chỉ để tìm mình ở một vương quốc dưới biển tuyệt đẹp.