Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ baton, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bəˈtɑn/

🔈Phát âm Anh: /bəˈtɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):gậy chỉ huy, gậy truyền dẫn trong điều hành của cảnh sát hoặc là một vật dùng trong thi đấu chạy thay chân
        Contoh: The police officer carried a baton. (Officer polisi membawa tongkat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bâton', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bastum', nghĩa là 'gậy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu chạy thay chân, người chạy đang cầm gậy truyền cho nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trun, stick, rod

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pass the baton (chuyển gậy, chuyển trách nhiệm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The runner passed the baton to his teammate. (Người chạy chuyển gậy cho đồng đội của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a relay race, John was the last runner. He received the baton from his teammate and sprinted towards the finish line, winning the race for his team. (Trong một cuộc đua thay chân, John là người chạy cuối cùng. Anh nhận gậy từ đồng đội của mình và chạy nhanh về phía đường kết thúc, giành chiến thắng cho đội của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc đua thay chân, John là người chạy cuối cùng. Anh nhận gậy từ đồng đội của mình và chạy nhanh về phía đường kết thúc, giành chiến thắng cho đội của mình.