Nghĩa tiếng Việt của từ battalion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bəˈtæl.jən/
🔈Phát âm Anh: /bəˈtæl.jən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đơn vị quân sự, thường bao gồm khoảng 500 đến 1000 quân nhân
Contoh: The battalion was deployed to the front lines. (Đoàn quân được triển khai đến tuyến đầu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bataillon', từ tiếng Latin 'battalia' nghĩa là 'hành động chiến đấu', liên quan đến từ 'battle'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đoàn quân đang diễu hành, tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ và quyết tâm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đơn vị quân sự: regiment, brigade, troop
Từ trái nghĩa:
- đơn vị quân sự: civilian, non-combatant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lead a battalion (lãnh đạo một đoàn quân)
- battalion strength (sức mạnh của đoàn quân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The battalion is known for its bravery. (Đoàn quân nổi tiếng với sự can đảm của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a distant land, the battalion was called upon to defend their homeland. Each soldier, from the youngest recruit to the seasoned commander, knew the importance of their mission. Together, they formed a formidable force, ready to face any challenge.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một miền đất xa lạ, đoàn quân được triệu hồi để bảo vệ quê hương của họ. Mỗi chiến sĩ, từ tuyển viên mới nhất đến chỉ huy có kinh nghiệm, đều biết tầm quan trọng của nhiệm vụ của họ. Cùng nhau, họ tạo thành một lực lượng đáng gờm, sẵn sàng đối mặt với bất kỳ thách thức nào.