Nghĩa tiếng Việt của từ battery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæt.ər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈbat.ər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ắc quy, pin
Contoh: My car battery is dead. (Baterai mobil saya mati.) - danh từ (n.):đội quân, đội pháo
Contoh: The fort had a strong battery of guns. (Kota itu memiliki baterai senjata yang kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'batterie', từ tiếng Latin 'battuere' nghĩa là 'đánh', được sử dụng để chỉ một nhóm các vũ khí hoặc các thiết bị điện.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc pin đang cung cấp năng lượng cho một thiết bị điện tử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: power source, cell
Từ trái nghĩa:
- danh từ: power drain, discharge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- battery charger (máy sạc pin)
- battery life (thời lượng pin)
- jump start a battery (khởi động lại pin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I need to replace the battery in my watch. (Saya perlu mengganti baterai di arloji saya.)
- danh từ: The battery of guns was ready to fire. (Baterai senjata siap untuk menembak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a battery that powered all the electronic devices. One day, the battery ran out of energy, and the villagers had to find a way to recharge it. They discovered a magical charger that brought the battery back to life, and the village was filled with light and sound again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cái ắc quy cung cấp năng lượng cho tất cả các thiết bị điện tử. Một ngày nọ, ắc quy cạn kiệt năng lượng, và dân làng phải tìm cách sạc lại nó. Họ khám phá ra một cái sạc điện thoại kì diệu mang lại sự sống lại cho ắc quy, và làng xóm lại tràn ngập ánh sáng và âm thanh.