Nghĩa tiếng Việt của từ battleground, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbætlˌɡraʊnd/
🔈Phát âm Anh: /ˈbætlˌɡraʊnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nơi diễn ra một trận chiến hoặc cuộc đấu tranh
Contoh: The field was a battleground during the war. (Cái đồng lúa đã là chiến trường trong thời chiến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'battle' (trận chiến) kết hợp với 'ground' (mặt đất).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh: Một chiến trường đầy đồi chăm và ngọn cờ, đó là 'battleground'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: battlefield, combat zone
Từ trái nghĩa:
- danh từ: peace zone, sanctuary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a historical battleground (một chiến trường lịch sử)
- the battleground of ideas (chiến trường của những ý tưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The park was once a battleground. (Công viên đã từng là một chiến trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a vast battleground where many wars had been fought. Each side had its own flag, and the ground was scarred with the marks of battle. One day, a young soldier named John found a hidden treasure on the battleground, which changed the course of history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiến trường rộng lớn nơi nhiều cuộc chiến đã diễn ra. Mỗi phe có lá cờ của riêng mình, và mặt đất bị vết thương của cuộc chiến. Một ngày, một chiến sĩ trẻ tên là John tìm thấy một kho báu ẩn giấu trên chiến trường, điều đó thay đổi lịch sử.