Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ battleship, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæt.l̩ˌʃɪp/

🔈Phát âm Anh: /ˈbæt.l̩ˌʃɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại tàu chiến lớn, được trang bị nhiều pháo đạn để chiến đấu trên biển
        Contoh: The battleship fired its cannons at the enemy. (Tàu chiến bắn pháo vào kẻ thù.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'battle' (trận chiến) và 'ship' (tàu), tổ hợp thành 'battleship'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận chiến trên biển, nơi tàu chiến đóng vai trò chủ chốt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: warship, dreadnought

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: civilian ship, merchant vessel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • man the battleships (lính hạm ra sức trên tàu chiến)
  • battleship grey (màu xám của tàu chiến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The navy deployed several battleships for the exercise. (Hải quân triển khai một số tàu chiến cho cuộc diễn tập.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast ocean, there was a mighty battleship named 'The Guardian'. It patrolled the seas, protecting the land from any threats. One day, an enemy fleet approached, and 'The Guardian' engaged in a fierce battle, using its powerful cannons to defend its territory.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một đại dương rộng lớn, có một tàu chiến vĩ đại tên là 'Người Bảo Vệ'. Nó tuần tra biển, bảo vệ đất nước khỏi bất kỳ mối đe dọa nào. Một ngày nọ, một đội hình kẻ thù tiến đến, và 'Người Bảo Vệ' tham gia vào một trận chiến dữ dội, sử dụng những khẩu pháo mạnh mẽ của nó để bảo vệ lãnh thổ của mình.