Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bauble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɔːbl/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɒbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ trang sức giả, đồ nhái, đồ nhẫn nhục giả
        Contoh: She bought a cheap bauble as a souvenir. (Dia membeli sebuah barang murah sebagai kenang-kenangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'bauble' có nguồn gốc từ tiếng Anh thời Trung Cổ, có thể liên hệ với từ 'bable' có nghĩa là 'nói dối' hoặc 'vô nghĩa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc nhẫn giả có thể làm bạn nghĩ đến từ 'bauble'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trinket, gewgaw, knickknack

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: treasure, jewel, gem

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a trinket bauble (một vật phẩm nhỏ giả)
  • baubles and beads (đồ trang sức và hạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The store was filled with baubles and trinkets. (Toko itu dipenuhi dengan barang-barang kecil dan barang-barang nhỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a market where baubles were sold. People bought these shiny trinkets, not knowing they were fake. One day, a wise old man visited the market and told everyone the truth about the baubles, and from then on, people stopped buying them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chợ bán đồ bauble. Mọi người mua những vật phẩm sáng lấp lánh này, không biết chúng là giả. Một ngày, một ông già khôn ngoan ghé chợ và nói với mọi người sự thật về những chiếc bauble, và từ đó, mọi người không mua chúng nữa.