Nghĩa tiếng Việt của từ bauxite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɔːkˈsaɪt/
🔈Phát âm Anh: /bɔːkˈsaɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quặng nhôm, bauxite
Contoh: Bauxite is used to produce aluminum. (Bauxite được dùng để sản xuất nhôm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ bauxite có nguồn gốc từ 'Les Baux', một thị trấn ở Pháp, nơi quặng này đầu tiên được phát hiện.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quặng nhôm, vật liệu quan trọng trong công nghiệp sản xuất nhôm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- quặng nhôm
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bauxite ore (quặng bauxite)
- bauxite mining (khai thác bauxite)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The bauxite mine is located in the mountains. (Mỏ bauxite nằm ở trên núi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town named Les Baux in France, people discovered a special rock called bauxite. This rock was unique because it could be transformed into aluminum, a lightweight and strong metal used in many industries. The town became famous for its bauxite deposits, and the story of bauxite spread around the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ tên Les Baux ở Pháp, người ta phát hiện ra một loại đá đặc biệt gọi là bauxite. Đá này đặc biệt vì nó có thể được chuyển đổi thành nhôm, một kim loại nhẹ và bền được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Ngôi làng này nổi tiếng với khoáng sản bauxite của mình, và câu chuyện về bauxite lan truyền khắp thế giới.