Nghĩa tiếng Việt của từ bawdy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɔːdi/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɔːdi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến tình dục, thô thiển, lộng lẫy
Contoh: He told a bawdy joke at the party. (Dia kể một câu chuyện đùa thô thiển tại buổi tiệc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'bawde', có liên quan đến từ 'bawd' nghĩa là 'người đàn bà lộng lẫy', từ tiếng Latin 'balducta'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc mà mọi người đang nói chuyện về chủ đề thô thiển, giúp bạn nhớ đến từ 'bawdy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: ribald, lewd, indecent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: decent, modest, chaste
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bawdy songs (bài hát thô thiển)
- bawdy language (ngôn ngữ thô thiển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The play was full of bawdy humor. (Buổi biểu diễn đầy phong cách hài hước thô thiển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bawdy festival where people gathered to share jokes and stories that were not suitable for all audiences. The atmosphere was lively and the laughter was contagious, reminding everyone of the joy of embracing the bawdy side of life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lễ hội thô thiển nơi mọi người tụ tập để chia sẻ những câu chuyện và trò đùa không phù hợp cho mọi đối tượng. Không khí sôi động và tiếng cười lây lan, nhắc nhở mọi người về niềm vui của việc chấp nhận mặt thô thiển trong cuộc sống.