Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bawl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɔːl/

🔈Phát âm Anh: /bɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khóc to, la hét
        Contoh: The baby started to bawl when he was left alone. (Em bé bắt đầu khóc to khi bị bỏ lại một mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'baul', có liên quan đến âm thanh của tiếng khóc to.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong đó một đứa trẻ khóc to trong một khu vui chơi, âm thanh đó là 'bawl'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: cry loudly, wail, scream

Từ trái nghĩa:

  • động từ: whisper, murmur

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bawl someone out (la mắng ai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She bawled out the lyrics at the concert. (Cô ấy la hét lời bài hát tại buổi hòa nhạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to bawl whenever he didn't get what he wanted. One day, he bawled so loudly that the whole town could hear him. The villagers came to see what was wrong, and they all tried to comfort him. From that day on, the boy learned that bawling wasn't the best way to get attention.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích khóc to bất cứ khi nào cậu không được những gì mình muốn. Một ngày nọ, cậu khóc to đến nỗi toàn thị trấn đều nghe thấy. Người dân trong làng đến xem chuyện gì xảy ra và họ đều cố gắng an ủi cậu. Từ ngày đó, cậu bé học được rằng khóc to không phải là cách tốt nhất để gây sự chú ý.