Nghĩa tiếng Việt của từ bay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /beɪ/
🔈Phát âm Anh: /beɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khu vực nước rộng lớn, nông hơn biển, được bao quanh bởi đất liền hoặc bờ của một đảo
Contoh: The ship sailed into the bay. (Chuyến tàu đã đi vào vịnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'badius', có nghĩa là 'màu nâu đỏ', có thể liên hệ đến màu nước của vịnh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bãi biển yên tĩnh với những con tàu đang neo đậu trong vịnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gulf, cove
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ocean, sea
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a bay of the sea (một vịnh của biển)
- in the bay (trong vịnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sun set over the calm bay. (Mặt trời lặn trên vịnh yên tĩnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful bay where the water was always calm. Fishermen would come here to catch fish, and families would visit to enjoy the peaceful scenery. One day, a big storm came and the bay was in danger of being destroyed. But the local people worked together to protect it, and the bay remained a beautiful and serene place for everyone to enjoy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vịnh đẹp mà nước luôn yên tĩnh. Ngư dân sẽ đến đây để bắt cá, và gia đình sẽ ghé thăm để thưởng ngoạn cảnh quan yên bình. Một ngày nọ, một cơn bão lớn đến và vịnh có nguy cơ bị phá hủy. Nhưng người dân địa phương cùng nhau bảo vệ nó, và vịnh vẫn là một nơi đẹp và yên bình cho mọi người thưởng ngoạn.