Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bazaar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bəˈzɑːr/

🔈Phát âm Anh: /bəˈzɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nơi mua bán đa dạng, thường là ngoài trời, có thể bán hàng hoá, đồ ăn, vv
        Contoh: We visited a bazaar in the city center. (Chúng tôi đã ghé thăm một bazaar ở trung tâm thành phố.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ả Rập 'بازار' (bāzār), có nghĩa là chợ hoặc nơi mua bán.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian đông đúc với nhiều quầy hàng, người mua và người bán trao đổi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • market, fair, souk

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • charity bazaar (bazaar từ thiện)
  • craft bazaar (bazaar nghệ thuật thủ công)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The charity organized a bazaar to raise funds. (Tổ chức từ thiện tổ chức một bazaar để huy động vốn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bustling bazaar, there were countless stalls selling exotic spices, colorful fabrics, and delicious street food. People from all walks of life came to this bazaar to trade and enjoy the vibrant atmosphere.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một bazaar ồn ào, có vô số quầy hàng bán những gia vị kỳ lạ, vải màu sắc, và đồ ăn đường phố ngon lành. Mọi người từ mọi lứa tuổi đến bazaar này để giao dịch và thưởng thức không khí sôi động.