Nghĩa tiếng Việt của từ be, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bi/
🔈Phát âm Anh: /biː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tồn tại, là
Contoh: She will be a doctor. (Dia akan menjadi dokter.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bēon', tiếp nối từ tiếng Proto-Germanic 'beon' có nghĩa là 'tồn tại, là'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người đang trong quá trình trở thành một ai đó, như 'là một bác sĩ'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: exist, live
Từ trái nghĩa:
- động từ: cease, end
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be that as it may (dù vậy cũng được)
- as it may be (như nó có thể là)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He wants to be a pilot. (Dia ingin menjadi pilot.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy who dreamed of being a pilot. Every day, he would look up at the sky and imagine himself flying among the clouds. 'I will be a pilot one day,' he said to himself, and his determination never wavered.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ tuổi mơ ước trở thành phi công. Mỗi ngày, cậu ta nhìn lên bầu trời và tưởng tượng mình đang bay giữa những đám mây. 'Tôi sẽ trở thành một phi công một ngày nào đó,' cậu ta nói với chính mình, và quyết tâm của cậu ta không bao giờ bị lung lay.