Nghĩa tiếng Việt của từ beach, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /biːtʃ/
🔈Phát âm Anh: /biːtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vùng đất nằm dọc theo bờ biển, thường có cát
Contoh: We spent the day at the beach. (Kita menghabiskan hari di pantai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bæce', có thể có liên quan đến tiếng Latin 'baca' nghĩa là 'quả', đề cập đến các hạt cát.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng không gian thoáng đãng và những ngày mát mẻ trên bãi biển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shore, coast, seashore
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inland, interior
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beachfront property (tài sản ven biển)
- beach volleyball (bóng chuyền biển)
- beach party (buổi tiệc biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children were playing on the beach. (Anak-anak bermain di pantai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful beach where people loved to gather. They enjoyed the sun, the sand, and the sea, creating unforgettable memories. One day, a group of friends decided to have a beach party, and it turned out to be the most fun they ever had!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bãi biển tuyệt đẹp mà mọi người rất thích tụ tập. Họ thưởng thức ánh nắng, cát biển và biển cả, tạo nên những kỷ niệm khó quên. Một ngày nọ, một nhóm bạn quyết định tổ chức một buổi tiệc biển, và nó trở thành niềm vui vặt tuyệt vời nhất mà họ từng có!