Nghĩa tiếng Việt của từ beacon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbiː.kən/
🔈Phát âm Anh: /ˈbiː.kən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đèn hoặc ngọn để chỉ dẫn hoặc cảnh báo
Contoh: The lighthouse serves as a beacon for ships. (Nhà thờ là một ngọn đèn chỉ dẫn cho tàu thuyền.) - động từ (v.):chỉ dẫn, cảnh báo
Contoh: The discovery of the new planet beacons a new era in space exploration. (Sự khám phá của hành tinh mới chỉ dẫn một kỷ nguyên mới trong khám phá không gian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bēacn', từ tiếng Old English 'bēacen' nghĩa là 'biểu tượng, dấu hiệu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngọn hải đăng hoặc đèn chỉ dẫn trên biển, giúp bạn nhớ được từ 'beacon'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lighthouse, signal, guide
- động từ: guide, signal, indicate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hindrance, obstacle
- động từ: mislead, confuse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beacon of hope (ngọn đèn hy vọng)
- beacon of light (ngọn đèn ánh sáng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The beacon on the hill guided the lost hikers. (Ngọn đèn trên đồi đã dẫn đường cho những người leo núi lạc.)
- động từ: The new policy beacons a change in the government's approach. (Chính sách mới chỉ dẫn một sự thay đổi trong cách tiếp cận của chính phủ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lighthouse that served as a beacon for all the ships at sea. One stormy night, a ship was caught in a fierce storm and was about to crash into the rocks. The beacon from the lighthouse guided the ship safely to the shore, saving all the passengers on board.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngọn hải đăng làm ngọn đèn chỉ dẫn cho tất cả các tàu thuyền trên biển. Một đêm bão, một chiếc tàu bị mắc kẹt trong một cơn bão dữ dội và sắp sửa đâm vào đá. Ngọn đèn từ hải đăng dẫn đường cho chiếc tàu an toàn về bờ, cứu sống tất cả hành khách trên tàu.