Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bead, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /biːd/

🔈Phát âm Anh: /biːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):viên ngạch, hạt dây chuyền
        Contoh: She strung the beads together to make a necklace. (Dia menyiapkan manik-manik bersama-sama untuk membuat kalung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bede', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bēda' hoặc tiếng Old High German 'bëta', có nghĩa là 'chất lỏng được hình thành thành giọt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một dây chuyền hoặc vòng tay được làm từ những viên ngạch nhỏ, đó là 'bead'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bead, pearl, gem

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a string of beads (một chuỗi hạt)
  • bead work (nghệ thuật đan hạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She collected different colored beads for her craft project. (Dia mengumpulkan manik berwarna berbeda untuk proyek kerajinannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young girl who loved making jewelry. She collected various beads of different colors and shapes. One day, she decided to create a beautiful necklace using her favorite beads. As she strung the beads together, she imagined the stories each bead could tell. The necklace turned out to be a masterpiece, and she wore it with pride, knowing each bead had a special meaning.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ rất thích làm trang sức. Cô ta thu thập nhiều hạt khác nhau về màu sắc và hình dạng. Một ngày nọ, cô quyết định tạo ra một chiếc vòng cổ đẹp bằng cách sử dụng những hạt yêu thích của mình. Khi cô đan những hạt lại với nhau, cô tưởng tượng những câu chuyện mà mỗi hạt có thể kể. Chiếc vòng cổ đã trở thành một kiệt tác, và cô đã mặc nó với niềm kiêu hãnh, biết rằng mỗi hạt có ý nghĩa đặc biệt.