Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ beak, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /biːk/

🔈Phát âm Anh: /biːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mỏ chim
        Contoh: The bird pecked at the food with its beak. (Burung itu menggigit makanan dengan paruhnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'bēac', có liên quan đến tiếng Dutch 'bek' và tiếng German 'Bock'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con chim với mỏ dài và cong.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bill, nib

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sharp beak (mỏ nhọn)
  • beak of a bird (mỏ chim)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The parrot used its beak to crack the nuts. (Cầu vồng dùng mỏ nhổ quả óc chó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bird with a colorful beak. It used its beak to help build its nest and eat its food. One day, it met another bird with a similar beak, and they became friends, sharing their food and stories with each other.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con chim có mỏ màu sắc. Nó dùng mỏ của mình để xây dựng tổ và ăn cơm. Một ngày, nó gặp một con chim khác có mỏ giống như mình, và chúng trở thành bạn, chia sẻ thức ăn và câu chuyện của mình với nhau.