Nghĩa tiếng Việt của từ beaker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbiː.kɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbiː.kər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cốc thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm
Contoh: The scientist poured the liquid into a beaker. (Nhà khoa học đổ chất lỏng vào cốc thủy tinh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bęcere', có thể liên hệ với từ 'bacca' trong tiếng Latin nghĩa là 'quả'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cốc thủy tinh trong phòng thí nghiệm, đặc biệt là khi bạn nhìn thấy các nhà khoa học sử dụng nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flask, test tube
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pour into a beaker (đổ vào cốc thủy tinh)
- measure with a beaker (đo bằng cốc thủy tinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The beaker was filled with a clear liquid. (Cốc thủy tinh được lấp đầy bằng chất lỏng trong suốt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a chemistry lab, there was a beaker that everyone used to mix and measure liquids. One day, the beaker helped the scientists discover a new compound, and it became famous in the lab!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm hóa học, có một cốc thủy tinh mà mọi người dùng để trộn và đo chất lỏng. Một ngày, cốc thủy tinh giúp các nhà khoa học khám phá ra một hợp chất mới, và nó trở nên nổi tiếng trong phòng thí nghiệm!