Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bin/

🔈Phát âm Anh: /biːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hạt đậu, củ cải
        Contoh: She added some beans to the soup. (Dia menambahkan beberapa kacang ke dalam sup.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'bēan', có liên quan đến tiếng German 'Bohne'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bát súp đậu xanh, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'bean'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: legume, pea, lentil

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full of beans (tràn đầy năng lượng)
  • spill the beans (lộ thông tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The coffee bean is roasted before being ground. (Hạt cà phê được rang trước khi được xay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who grew beans. He loved his beans so much that he would talk to them every day. One day, a bean sprouted and said, 'Thank you for taking care of us!' The farmer was so surprised and happy that he decided to share his beans with everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nông dân trồng đậu. Ông yêu đậu của mình rất nhiều đến nỗi mỗi ngày ông đều nói chuyện với chúng. Một ngày nọ, một hạt đậu nảy mầm và nói, 'Cảm ơn bạn đã chăm sóc chúng tôi!' Nông dân ngạc nhiên và vui sướng đến mức ông quyết định chia sẻ đậu của mình với mọi người.