Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ beancurd, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbiːn.kɜrd/

🔈Phát âm Anh: /ˈbiːn.kɜːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):món ăn làm từ đậu nành, thường được gọi là đậu hũ
        Contoh: I like to eat beancurd with soy sauce. (Tôi thích ăn đậu hũ với nước tương.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'beancurd' được hình thành từ 'bean' (đậu) và 'curd' (sợi đậu hũ), thể hiện một loại thực phẩm làm từ đậu nành.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn gia đình, có món đậu hũ được phục vụ làm món ăn vặt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tofu

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beancurd salad (salad đậu hũ)
  • fried beancurd (đậu hũ rán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Beancurd is a popular food in many Asian countries. (Đậu hũ là một món ăn phổ biến ở nhiều nước châu Á.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to create new dishes using beancurd. He made a delicious beancurd salad that became famous in his town. People came from far and wide to taste his creation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích tạo ra những món ăn mới từ đậu hũ. Ông ta đã làm một món salad đậu hũ rất ngon và nổi tiếng ở thị trấn của mình. Mọi người từ xa cận đến thử món ăn của ông ta.