Nghĩa tiếng Việt của từ bear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɛr/
🔈Phát âm Anh: /bɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con gấu
Contoh: The bear is a large mammal. (Gấu là một loài thú lớn.) - động từ (v.):chịu đựng, mang, đỡ
Contoh: She can't bear the pain anymore. (Cô ấy không thể chịu đựng đau đớn nữa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bera', có thể liên hệ với tiếng Phạn-gị 'bhalla' nghĩa là 'con gấu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con gấu trong rừng hoặc trong vườn thú.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: grizzly, ursine
- động từ: endure, tolerate
Từ trái nghĩa:
- động từ: reject, abandon
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bear in mind (nhớ lấy)
- bear with me (hãy kiên nhẫn với tôi)
- bear fruit (đem lại kết quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A bear can be very dangerous. (Một con gấu có thể rất nguy hiểm.)
- động từ: He had to bear the responsibility. (Anh ta phải chịu trách nhiệm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bear who could not bear the cold winter. He decided to find a warmer place to live. Along the way, he met other animals who taught him how to bear the harsh weather. In the end, the bear found a cozy cave and learned to bear the winter with newfound skills.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con gấu không thể chịu được mùa đông lạnh giá. Nó quyết định tìm một nơi ấm hơn để sống. Trên đường đi, nó gặp các loài động vật khác dạy cho nó cách chịu đựng thời tiết khắc nghiệt. Cuối cùng, con gấu tìm được một cái hang ấm cúng và học cách chịu đựng mùa đông với những kỹ năng mới.