Nghĩa tiếng Việt của từ beard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪrd/
🔈Phát âm Anh: /bɪəd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bộ râu, râu
Contoh: He has a long beard. (Dia memiliki jenggot yang panjang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'beard', có liên quan đến tiếng German 'Bart'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông có râu để nhớ từ 'beard'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: whiskers, facial hair, goatee
Từ trái nghĩa:
- danh từ: clean-shaven, smooth face
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wear a beard (đeo râu)
- grow a beard (nuôi râu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old man's beard was white. (Jenggot lelaki tua itu putih.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man with a long white beard. Everyone in the village respected him and often asked for his advice. One day, a young man came to him and asked, 'How can I become wise like you?' The old man smiled and said, 'Grow a beard and read many books.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông lão khôn ngoan với bộ râu dài trắng. Mọi người trong làng tôn trọng ông và thường xuyên hỏi ý kiến của ông. Một ngày nọ, một chàng thanh niên đến gặp ông và hỏi, 'Làm thế nào để tôi trở nên khôn ngoan như ông?' Ông lão mỉm cười và nói, 'Nuôi râu và đọc nhiều sách.'