Nghĩa tiếng Việt của từ bearing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈberɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈberɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự định hướng, vị trí, hoặc cách cư xử
Contoh: The bearing of the ship was north by northeast. (Hướng của tàu là hướng bắc bộ hướng bắc.) - danh từ (n.):sự chịu đựng, khả năng chịu tải
Contoh: The bearing of the structure was tested under heavy loads. (Sự chịu đựng của cấu trúc được kiểm tra dưới tải trọng nặng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'beren', từ tiếng Latin 'ferre' nghĩa là 'mang', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc định hướng trên bản đồ hoặc khả năng chịu tải của một cấu trúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: direction, orientation, capacity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: misdirection, disorientation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lose one's bearing (mất hướng)
- broad in the bearing (rộng rãi trong cách cư xử)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has a proud bearing. (Anh ta có một cách cư xử kiêu hãnh.)
- danh từ: The bearing of the bridge was critical for its design. (Sự chịu đựng của cầu là rất quan trọng cho thiết kế của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a ship lost its bearing in a storm. The captain had to use his compass and the stars to regain the correct bearing and safely navigate to the port. (Ngày xửa ngày xưa, một con tàu mất hướng trong cơn bão. Chủ tàu phải sử dụng la bàn và những vì sao để lấy lại hướng đúng và điều hướng an toàn đến cảng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một con tàu mất hướng trong cơn bão. Chủ tàu phải sử dụng la bàn và những vì sao để lấy lại hướng đúng và điều hướng an toàn đến cảng.