Nghĩa tiếng Việt của từ beast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /biːst/
🔈Phát âm Anh: /biːst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con thú, quái vật
Contoh: The lion is a fierce beast. (Singa adalah binatang buas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bestia', có liên quan đến các từ như 'bestial' và 'bestiary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con thú hung dữ như sư tử hoặc gấu trúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: animal, creature, monster
Từ trái nghĩa:
- danh từ: human, man, person
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a beast of a machine (một cỗ máy mạnh mẽ)
- make a beast of oneself (phát điên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The villagers feared the beast in the woods. (Para warga takut dengan binatang buas di hutan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, there lived a fearsome beast. The villagers were terrified of it, but one brave young man decided to confront the beast. He found the beast and, to his surprise, discovered that it was not as fearsome as it seemed. The beast was actually quite gentle and misunderstood. The young man and the beast became friends, and the villagers learned to live in harmony with the once-feared creature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày đặc, có một con thú đáng sợ. Những người dân làng sợ hãi nó, nhưng một chàng thanh niên dũng cảm quyết định đối mặt với con thú. Anh ta tìm thấy con thú và, đến sự ngạc nhiên của mình, phát hiện ra rằng nó không đáng sợ như vậy. Con thú thực sự rất nhẹ nhàng và bị hiểu lầm. Chàng thanh niên và con thú trở thành bạn, và người dân làng học cách sống hòa hợp với sinh vật từng khiến họ sợ hãi.