Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ beater, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbiː.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbiː.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một công cụ dùng để đánh, như đánh trứng hoặc đánh bột
        Contoh: She used a beater to mix the cake batter. (Dia menggunakan pemukul untuk mencampur adonan kue.)
  • danh từ (n.):một thứ dùng để đánh, như đánh trứng hoặc đánh bột
        Contoh: The beater in the mixer broke. (Pemukul dalam mixer rusak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'beat', có nghĩa là đánh, kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một thứ gì đó dùng để thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác của bột hoặc trứng được đánh khi sử dụng một beater.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mixer, whisk

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: smoother, blender

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hand beater (đánh tay)
  • electric beater (đánh điện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He replaced the old beater in his mixer. (Dia mengganti pemukul lama dalam mixer-nya.)
  • danh từ: The beater is essential for making whipped cream. (Pemukul sangat penting untuk membuat krim kocok.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a kitchen filled with the aroma of fresh baking, a beater was the hero of the day. It whirled and spun, turning simple ingredients into a fluffy batter that would become a delicious cake. The beater, though just a tool, was essential in creating the perfect dessert.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một bếp mùi hương của bánh mới nướng, một cái beater là anh hùng của ngày hôm đó. Nó xoáy và xoay, biến những nguyên liệu đơn giản thành một hỗn hợp bột mịn màng sẽ trở thành một chiếc bánh ngon. Cái beater, mặc dù chỉ là một công cụ, là rất cần thiết trong việc tạo ra món tráng miệng hoàn hảo.