Nghĩa tiếng Việt của từ beatify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈæt.ə.faɪ/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈæt.ɪ.faɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho thêm đẹp đẽ, làm cho thêm hạnh phúc
Contoh: The beautiful scenery beatified the small town. (Pemandangan indah itu memuliakan kota kecil itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'beatificus', từ 'beatus' nghĩa là 'hạnh phúc', kết hợp với hậu tố '-fy' có nghĩa là 'làm cho'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm cho một thứ gì đó trở nên đẹp đẽ và hạnh phúc hơn, như làm cho một ngôi nhà trở nên sang trọng hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: beautify, glorify, ennoble
Từ trái nghĩa:
- động từ: deface, disfigure, mar
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beatify the surroundings (làm cho môi trường đẹp đẽ hơn)
- beatify the atmosphere (làm cho không khí thoải mái hơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new paint beatified the old house. (Sơn mới làm cho ngôi nhà cũ trở nên đẹp đẽ hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, the people decided to beatify their community. They painted murals, planted flowers, and cleaned the streets. The town became a beautiful place, and everyone was happier.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân quyết định làm cho cộng đồng của họ đẹp đẽ hơn. Họ vẽ tranh tường, trồng hoa và dọn dẹp đường phố. Ngôi làng trở thành một nơi đẹp đẽ, và mọi người đều hạnh phúc hơn.