Nghĩa tiếng Việt của từ beau, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /boʊ/
🔈Phát âm Anh: /bəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đàn ông yêu mến hoặc tình nhân của phụ nữ
Contoh: She introduced her beau to her parents. (Cô ấy giới thiệu người yêu của mình với bố mẹ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'beau', có nghĩa là 'đẹp', 'tốt đẹp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình nhân đẹp trai, được yêu mến và quý giá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: boyfriend, admirer, suitor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: enemy, foe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- catch a beau (giành được tình nhân)
- lose a beau (mất đi tình nhân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is a charming beau. (Anh ấy là một tình nhân quyến rũ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful lady who had a beau named Charles. Charles was not only handsome but also very kind. They loved each other deeply and planned to get married. One day, Charles went on a journey to find the most beautiful flower for his beloved. He searched high and low, and finally found a rare and exquisite flower. He brought it back to his beau, and they lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ xinh đẹp có một người đàn ông yêu mến tên Charles. Charles không chỉ đẹp trai mà còn rất tốt bụng. Họ yêu nhau mạnh mẽ và có kế hoạch kết hôn. Một ngày nọ, Charles đi hành trình tìm hoa đẹp nhất cho người mình yêu. Anh tìm từ trên cao xuống thấp, cuối cùng tìm được một bông hoa hiếm và tinh tú. Anh mang nó trở lại cho người yêu của mình, và họ sống hạnh phúc mãi mãi.