Nghĩa tiếng Việt của từ beautiful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbjuːtɪfʊl/
🔈Phát âm Anh: /ˈbjuːtɪf(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đẹp, xinh đẹp, thuận lợi
Contoh: She has a beautiful smile. (Dia memiliki senyum yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bealufull', từ 'bealu' (xấu) và 'full' (đầy), có nghĩa là không có điều xấu, thay đổi thành 'beautiful'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh đẹp như một cô gái có nụ cười đẹp hoặc một cảnh quan thiên nhiên tuyệt vời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: pretty, lovely, gorgeous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ugly, unattractive, hideous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beautiful day (ngày đẹp trời)
- beautiful mind (tâm hồn đẹp)
- beautiful people (người đẹp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The sunset was a beautiful sight. (Cảnh mặt trời lặn là một cảnh đẹp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a beautiful village, there lived a beautiful girl named Lily. Her beauty was not just in her looks but also in her kind heart. One day, she helped an old man who was lost, and her beautiful actions spread throughout the village. Everyone agreed that her inner beauty made her truly beautiful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng đẹp, có một cô gái tên là Lily rất xinh đẹp. Sự đẹp của cô không chỉ thể hiện qua vẻ ngoài mà còn ở trong lòng tốt của cô. Một ngày, cô giúp đỡ một ông già lạc mất đường, và những hành động tốt đẹp của cô lan truyền khắp làng. Mọi người đều cho rằng vẻ đẹp bên trong của cô làm cho cô thực sự đẹp.