Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ beauty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbjuːti/

🔈Phát âm Anh: /ˈbjuːti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đẹp, vẻ đẹp
        Contoh: She is known for her inner beauty. (Dia dikenal karena keindahan dalamnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bellus' nghĩa là 'đẹp', qua tiếng Old French 'beauté'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn vào một cô gái xinh đẹp, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'beauty'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: attractiveness, loveliness, elegance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ugliness, plainness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inner beauty (vẻ đẹp bên trong)
  • beauty contest (cuộc thi vẻ đẹp)
  • beauty sleep (giấc ngủ để làm đẹp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The beauty of the sunset was breathtaking. (Keindahan matahari lặn là đáng kinh ngạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl named Beauty who was known for her kindness and inner beauty. She loved helping others and her beauty shone from within, making everyone around her feel happy. (Dulu kala, ada seorang gadis bernama Beauty yang dikenal karena kebaikannya dan keindahan dalamnya. Dia suka membantu orang lain dan keindahannya bersinar dari dalam, membuat semua orang di sekitarnya merasa bahagia.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Vẻ Đẹp được biết đến vì lòng tốt và vẻ đẹp bên trong của cô. Cô thích giúp đỡ người khác và vẻ đẹp của cô tỏa sáng từ bên trong, làm cho mọi người xung quanh cảm thấy hạnh phúc.