Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ becalm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈkɑːm/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈkɑːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho yên tĩnh, làm mất sự hoang mang hoặc lo lắng
        Contoh: The gentle breeze becalmed the anxious sailors. (Ngọn gió nhè nhẹ đã làm yên tâm những người thủy thủ lo lắng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'becalmé', được hình thành từ 'be-' và 'calm', có nghĩa là 'làm cho yên tĩnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh biển yên tĩnh, không có sóng, làm cho tâm trí bạn cũng yên tĩnh lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • làm cho yên tĩnh: soothe, pacify, tranquilize

Từ trái nghĩa:

  • kích động: agitate, excite, disturb

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • becalm someone's fears (làm yên tâm nỗi sợ hãi của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The peaceful surroundings becalmed her troubled mind. (Môi trường yên bình đã làm yên tâm tâm trí bất ổn của cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a stormy sea, there was a ship with anxious sailors. Suddenly, the storm ceased, and the sea became becalmed. The sailors felt relieved and their fears were calmed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên biển dữ dội, có một con tàu với những thủy thủ lo lắng. Đột nhiên, cơn bão dừng lại, và biển trở nên yên tĩnh. Những người thủy thủ cảm thấy nhẹ nhõm và nỗi sợ hãi của họ đã được yên tâm.