Nghĩa tiếng Việt của từ because, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈkɔːz/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈkɒz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- liên từ (conj.):vì, do
Contoh: I can't go out because it's raining. (Saya tidak bisa keluar karena hujan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cum' (với) và 'causa' (lý do), kết hợp thành 'because' để chỉ lý do.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể làm gì đó vì một lý do cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vì, do, karena
Từ trái nghĩa:
- mặc dù, meskipun
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- just because (chỉ vì)
- because of (do, bởi vì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Liên từ: She stayed home because she was sick. (Dia tinggal di rumah karena dia sakit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy who couldn't play outside because it was raining. He used this time to read a book and learned many new things.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé không thể chơi ngoài trời vì trời mưa. Cậu dùng thời gian này để đọc sách và học được nhiều điều mới.