Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ become, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈkʌm/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈkʌm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trở thành, biến thành
        Contoh: She will become a doctor. (Dia akan menjadi dokter.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'becuman', từ 'be-' và 'cuman' nghĩa là 'đến' và 'to come'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự thay đổi, như một người trẻ trở thành người lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: turn into, transform, evolve

Từ trái nghĩa:

  • động từ: remain, stay

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • become of (xảy ra với)
  • become clear (trở nên rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The caterpillar will become a butterfly. (Ular sâu akan menjadi kupu-kupu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small seed became a giant tree, providing shelter and food for many creatures. (Dahulu kala, mungkinkah benih kecil menjadi pohon raksasa, menyediakan perlindungan dan makanan untuk banyak makhluk.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một hạt giống nhỏ đã trở thành một cái cây khổng lồ, cung cấp chỗ ở và thức ăn cho nhiều sinh vật.