Nghĩa tiếng Việt của từ bed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɛd/
🔈Phát âm Anh: /bɛd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ dùng để ngủ, bệ đỡ chăn, mành
Contoh: She made the bed in the morning. (Cô ấy sắp xếp giường vào buổi sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bedd', có liên quan đến tiếng Welsh 'bedd' và tiếng Latin 'patibulum'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng yên tĩnh với một chiếc giường êm ái, để bạn có thể nghỉ ngơi và ngủ ngon.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cot, berth, mattress
Từ trái nghĩa:
- danh từ: floor, ground
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hit the bed (lên giường ngủ)
- bed of roses (cuộc sống dễ dàng, thoải mái)
- from bed to bed (từ giường này sang giường khác, chỉ thời gian nằm giường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He changed the sheets on his bed. (Anh ấy thay đổi màn chăn trên giường của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cozy bed that everyone loved to sleep in. It was so comfortable that people would always say, 'This bed is like a bed of roses!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc giường ấm cúng mà mọi người đều thích ngủ. Nó thật thoải mái đến nỗi mọi người luôn nói, 'Chiếc giường này như một giường hoa hồng!'