Nghĩa tiếng Việt của từ bedaub, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈdɔb/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈdɔːb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):quấn phủ, trét mực
Contoh: He bedaubed the walls with paint. (Dia trét sơn lên tường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'badauber', từ 'ba' nghĩa là 'tối', kết hợp với 'dauber' nghĩa là 'người trét mực'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trét mực hoặc sơn lên bề mặt, có thể là tường hoặc giấy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: smear, cover, daub
Từ trái nghĩa:
- động từ: clean, wipe, remove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bedaub with paint (trét sơn)
- bedaubed surface (bề mặt bị trét mực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The children love to bedaub their faces with paint during art class. (Những đứa trẻ thích trét sơn lên mặt của họ trong lớp học nghệ thuật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who loved to bedaub his canvas with vibrant colors. Every stroke was a story, and every color a memory.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ thích trét màu sắc sặc sỡ lên vải kẻ. Mỗi nét vẽ là một câu chuyện, mỗi màu là một ký ức.