Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ beddings, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɛdɪŋz/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɛdɪŋz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ đệm, chăn màn, đồ lót giường
        Contoh: She changed the beddings in the guest room. (Dia mengganti pembenan di kamar tamu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'bed' (giường) kết hợp với hậu tố '-ing', thường dùng ở dạng số nhiều để chỉ các vật dụng lót giường.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không gian ngủ, nơi bạn có thể nằm và nghỉ ngơi trên những chăn và đệm mềm mại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: linens, sheets, covers

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fresh beddings (đồ lót giường mới)
  • change the beddings (thay đồ lót giường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hotel provides clean beddings for all guests. (Khách sạn cung cấp đồ lót giường sạch cho tất cả khách hàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cozy little house, there was a set of soft and comfortable beddings. Every night, the family would gather in their rooms, snuggle into their beds, and dream sweet dreams, all thanks to the cozy beddings that kept them warm and comfortable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi nhà ấm cúng, có một bộ đồ lót giường mềm mại và thoải mái. Mỗi đêm, gia đình sẽ tụ tập trong phòng ngủ của họ, nằm lại trên giường và mơ ước những giấc mơ ngọt ngào, tất cả nhờ vào những đồ lót giường ấm áp giữ cho họ ấm áp và thoải mái.